programming flowchart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programming flowchart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programming flowchart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programming flowchart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programming flowchart

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lưu đồ lập chương trình

    lưu đồ lập trình