programming change log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programming change log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programming change log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programming change log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programming change log

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhật ký thay đổi lập trình

    sổ ghi thay đổi chương trình