programming error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programming error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programming error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programming error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programming error

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lỗi lập trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • programming error

    Similar:

    software error: error resulting from bad code in some program involved in producing the erroneous result