software error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software error.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • software error

    error resulting from bad code in some program involved in producing the erroneous result

    Synonyms: programming error

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).