software manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software manual

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài liệu (hướng dẫn) phần mềm