software audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software audit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra phần mềm