software licence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software licence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software licence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software licence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software licence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản quyền phần mềm