software company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software company

    * kinh tế

    công ty dịch vụ phần mềm

    công ty dịch vụ và tư vấn tin học

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công ty phần mềm