software patent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
software patent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software patent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software patent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
software patent
* kỹ thuật
toán & tin:
bằng sáng chế phần mềm
Từ liên quan
- software
- software aid
- software bug
- software law
- software base
- software tool
- software audit
- software cache
- software error
- software house
- software stack
- software thief
- software tools
- software design
- software driver
- software manual
- software patent
- software pirate
- software system
- software tester
- software writer
- software company
- software control
- software licence
- software license
- software monitor
- software package
- software product
- software program
- software quality
- software release
- software support
- software designer
- software engineer
- software industry
- software language
- software producer
- software products
- software component
- software developer
- software directory
- software interface
- software interrupt
- software librarian
- software publisher
- software resources
- software simulator
- software-dependent
- software adaptation
- software compatible