software thief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software thief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software thief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software thief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software thief

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kẻ ăn cắp phần mềm