software simulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

software simulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm software simulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của software simulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • software simulator

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ mô phỏng phần mềm