programing language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programing language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programing language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programing language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • programing language

    Similar:

    programming language: (computer science) a language designed for programming computers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).