prognathism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prognathism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prognathism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prognathism.
Từ điển Anh Việt
prognathism
xem prognathous
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prognathism
* kỹ thuật
y học:
hàm nhô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prognathism
the condition of being prognathous; the condition of having a projecting jaw