programmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmed.

Từ điển Anh Việt

  • programmed

    * tính từ

    theo hình thức đã được lập trình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đã được lập trình

    đã lập trình