programmed check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmed check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmed check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmed check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmed check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra theo chương trình