programmed logic for automatic teaching operations (plato) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programmed logic for automatic teaching operations (plato) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmed logic for automatic teaching operations (plato) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmed logic for automatic teaching operations (plato).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programmed logic for automatic teaching operations (plato)
* kỹ thuật
toán & tin:
lôgic lập trình cho các hoạt động dạy học tự động
Từ liên quan
- programmed
- programmed stop
- programmed check
- programmed course
- programmed control
- programmed keyboard
- programmed learning
- programmed i/o (pio)
- programmed cell death
- programmed management
- programmed i/o address
- programmed instruction
- programmed logic array
- programmed maintenance
- programmed servosystem
- programmed symbol set (ps)
- programmed data processor (pdp)
- programmed function key (pf key)
- programmed interrupt request vector (pirv)
- programmed inquiry learning or teaching (pilot)
- programmed logic for automatic teaching operations (plato)