programmed i/o (pio) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programmed i/o (pio) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmed i/o (pio) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmed i/o (pio).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programmed i/o (pio)
* kỹ thuật
toán & tin:
vào/ra được lập trình
xuất/nhập được lập trình
Từ liên quan
- programmed
- programmed stop
- programmed check
- programmed course
- programmed control
- programmed keyboard
- programmed learning
- programmed i/o (pio)
- programmed cell death
- programmed management
- programmed i/o address
- programmed instruction
- programmed logic array
- programmed maintenance
- programmed servosystem
- programmed symbol set (ps)
- programmed data processor (pdp)
- programmed function key (pf key)
- programmed interrupt request vector (pirv)
- programmed inquiry learning or teaching (pilot)
- programmed logic for automatic teaching operations (plato)