programma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
programma
an edict that has been publicly posted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- programma
- programmable
- programmability
- programmable key
- programmable rom
- programmable (an)
- programmable device
- programmable memory
- programmable counter
- programmable storage
- programmable keyboard
- programmatic interface
- programmable controller
- programmable logic device
- programmable logic system
- programmable power supply
- programmable logic circuit
- programmable controller (pc)
- programmable logic controller
- programmable array logic (pal)
- programmable logic array (pla)
- programmable store system (pss)
- programmable work station (pws)
- programmable character set (pcs)
- programmable logic control (plc)
- programmable data processor (pdp)
- programmable network access (pna)
- programmable option devices (pod)
- programmable read-only memory-prom
- programmable logic controller (plc)
- programmable serial interface (psi)
- programmable unijunction transistor
- programmable interface adapter (pia)
- programmable read only memory (prom)
- programmable read only memory eraser
- programmable read-only memory (prom)
- programmable interconnect point (pip)
- programmable front-end processor (pfep)
- programmable interrupt controller (pic)
- programmable magnetic tape system (promats)
- programmable progress call monitoring (pcpm)
- programmable workstation communication services [ibm] (pwscs)