programmable progress call monitoring (pcpm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmable progress call monitoring (pcpm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmable progress call monitoring (pcpm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmable progress call monitoring (pcpm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmable progress call monitoring (pcpm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giám sát diễn tiến cuộc gọi có thể lập trình