programmable power supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programmable power supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmable power supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmable power supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programmable power supply
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ nguồn chương trình hóa được
bộ nguồn khả lập trình
toán & tin:
nguồn cấp điện lập trình được
Từ liên quan
- programmable
- programmable key
- programmable rom
- programmable (an)
- programmable device
- programmable memory
- programmable counter
- programmable storage
- programmable keyboard
- programmable controller
- programmable logic device
- programmable logic system
- programmable power supply
- programmable logic circuit
- programmable controller (pc)
- programmable logic controller
- programmable array logic (pal)
- programmable logic array (pla)
- programmable store system (pss)
- programmable work station (pws)
- programmable character set (pcs)
- programmable logic control (plc)
- programmable data processor (pdp)
- programmable network access (pna)
- programmable option devices (pod)
- programmable read-only memory-prom
- programmable logic controller (plc)
- programmable serial interface (psi)
- programmable unijunction transistor
- programmable interface adapter (pia)
- programmable read only memory (prom)
- programmable read only memory eraser
- programmable read-only memory (prom)
- programmable interconnect point (pip)
- programmable front-end processor (pfep)
- programmable interrupt controller (pic)
- programmable magnetic tape system (promats)
- programmable progress call monitoring (pcpm)
- programmable workstation communication services [ibm] (pwscs)