programmable power supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmable power supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmable power supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmable power supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmable power supply

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ nguồn chương trình hóa được

    bộ nguồn khả lập trình

    toán & tin:

    nguồn cấp điện lập trình được