programmable logic array (pla) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmable logic array (pla) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmable logic array (pla) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmable logic array (pla).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmable logic array (pla)

    * kỹ thuật

    mảng logic lập trình được

    điện tử & viễn thông:

    mảng logic có thể lập trình