programmable character set (pcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

programmable character set (pcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programmable character set (pcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programmable character set (pcs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • programmable character set (pcs)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập ký tự lập trình được