program(me) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

program(me) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program(me) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program(me).

Từ điển Anh Việt

  • program(me)

    chương trình, kế hoạch

    computer p. (máy tính) chương trình tính

    control p. chương trình kiểm tra

    deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu

    diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán

    explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)

    infinite p. chương trình vô hạn

    superconsistent p. chương trình tương thích mạnh