progamete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progamete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progamete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progamete.
Từ điển Anh Việt
progamete
* danh từ
(sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử