prograde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prograde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prograde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prograde.
Từ điển Anh Việt
prograde
* tính từ
quay cùng hướng với các thiên thể lân cận
prograde orbit of a satellite: quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prograde
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự lấn (biển)