progeria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progeria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progeria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progeria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progeria

    * kỹ thuật

    y học:

    lão nhi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • progeria

    a rare abnormality marked by premature aging (grey hair and wrinkled skin and stooped posture) in a child