proto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proto.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proto
indicating the first or earliest or original
`proto' is a combining form in a word like `protolanguage' that refers to the hypothetical ancestor of another language or group of languages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- proto
- proton
- protore
- protocol
- protogen
- protonic
- protopod
- protozoa
- protoavis
- protobios
- protocone
- protocorm
- protoheme
- protology
- protonate
- protonema
- protostar
- prototype
- protozoal
- protozoan
- protozoic
- protozoon
- protoblast
- protoclase
- protocolar
- protoconch
- protoconid
- protocosta
- protoctist
- protogenic
- protohemin
- protohuman
- protolysis
- protophyte
- protoplasm
- protoplast
- protostele
- prototroph
- prototypal
- prototypic
- proto-ionic
- proto-norse
- protoctista
- protogaster
- protogenous
- protohippus
- protolithic
- protomammal
- protomartyr
- protomerite