protozoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protozoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protozoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protozoa.

Từ điển Anh Việt

  • protozoa

    /protozoa/

    * danh từ số nhiều

    (động vật học) ngành động vật nguyên sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protozoa

    * kỹ thuật

    y học:

    ngành protozoa, ngành nguyên sinh động vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protozoa

    in some classifications considered a superphylum or a subkingdom; comprises flagellates; ciliates; sporozoans; amoebas; foraminifers

    Synonyms: phylum Protozoa

    Similar:

    protozoan: any of diverse minute acellular or unicellular organisms usually nonphotosynthetic

    Synonyms: protozoon