protocol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protocol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol.
Từ điển Anh Việt
protocol
/protocol/
* danh từ
nghi thức ngoại giao, lễ tân
(the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
nghị định thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protocol
* kinh tế
biên bản hội nghị
hiệp định thư
nghị định thư
nghi lễ
nghi thức
nghi thức ngoại giao
thư nghị định
* kỹ thuật
biên bản
định chuẩn
định ước
giao thức
lệnh
nhật ký
quy ước
toán & tin:
bản ghi viết
chỉ lệnh
y học:
bản tường thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protocol
(computer science) rules determining the format and transmission of data
Synonyms: communications protocol
forms of ceremony and etiquette observed by diplomats and heads of state
code of correct conduct
safety protocols
academic protocol
Từ liên quan
- protocol
- protocolar
- protocol set
- protocol port
- protocol bound
- protocol error
- protocol layer
- protocol stack
- protocol suite
- protocol family
- protocol handler
- protocol analyzer
- protocol emulator
- protocol converter
- protocol hierarchy
- protocol supported
- protocol conversion
- protocol machine (pm)
- protocol on arbitration
- protocol data unit (pdu)
- protocol identifier (prid)
- protocol mapper code (pmc)
- protocol control bock (pcb)
- protocol control/count (pc)
- protocol identification (pi)
- protocol mapper hardware (pmh)
- protocol reference model (prm)
- protocol identifier (snap) (pid)
- protocol management module (pmm)
- protocol control information (pci)
- protocol independent routing (pir)
- protocol capability indicator (pci)
- protocol independent multicast (pim)
- protocol on arbitration (geneva, 1923)
- protocol interbank file transfer (pift)
- protocol - specific annex (winsock 2) (psa)
- protocol for electronic data exchange (pede)
- protocol converter for non-sna equipment (pcne)
- protocol implementation conformance statement (pics)