protocol hierarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol hierarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol hierarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol hierarchy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol hierarchy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ đẳng cấp giao thức

    sự phân cấp giao thức