protocol analyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol analyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol analyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol analyzer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol analyzer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ phân tích giao thức