protocol for electronic data exchange (pede) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol for electronic data exchange (pede) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol for electronic data exchange (pede) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol for electronic data exchange (pede).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol for electronic data exchange (pede)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử