protocol emulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol emulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol emulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol emulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol emulator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mô phỏng giao thức