protocol handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol handler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol handler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý giao thức