protocol - specific annex (winsock 2) (psa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protocol - specific annex (winsock 2) (psa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol - specific annex (winsock 2) (psa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol - specific annex (winsock 2) (psa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protocol - specific annex (winsock 2) (psa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phụ bản chuyên về giao thức (Winsock 2)