protocol suite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protocol suite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protocol suite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protocol suite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
protocol suite
* kỹ thuật
toán & tin:
tập các giao thức
Từ liên quan
- protocol
- protocolar
- protocol set
- protocol port
- protocol bound
- protocol error
- protocol layer
- protocol stack
- protocol suite
- protocol family
- protocol handler
- protocol analyzer
- protocol emulator
- protocol converter
- protocol hierarchy
- protocol supported
- protocol conversion
- protocol machine (pm)
- protocol on arbitration
- protocol data unit (pdu)
- protocol identifier (prid)
- protocol mapper code (pmc)
- protocol control bock (pcb)
- protocol control/count (pc)
- protocol identification (pi)
- protocol mapper hardware (pmh)
- protocol reference model (prm)
- protocol identifier (snap) (pid)
- protocol management module (pmm)
- protocol control information (pci)
- protocol independent routing (pir)
- protocol capability indicator (pci)
- protocol independent multicast (pim)
- protocol on arbitration (geneva, 1923)
- protocol interbank file transfer (pift)
- protocol - specific annex (winsock 2) (psa)
- protocol for electronic data exchange (pede)
- protocol converter for non-sna equipment (pcne)
- protocol implementation conformance statement (pics)