communications protocol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications protocol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications protocol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications protocol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communications protocol

    * kỹ thuật

    giao thức truyền thông

    toán & tin:

    định ước truyền thông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communications protocol

    Similar:

    protocol: (computer science) rules determining the format and transmission of data