communications technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications technology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communications technology

    the activity of designing and constructing and maintaining communication systems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).