communications filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communications filter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc truyền thông