communications parameters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications parameters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications parameters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications parameters.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communications parameters

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông số truyền thông