communications partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications partner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communications partner

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đối tác truyền thông