communications security establishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communications security establishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communications security establishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communications security establishment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communications security establishment

    Canadian agency that gathers communications intelligence and assist law enforcement and security agencies

    Synonyms: CSE

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).