cse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cse.
Từ điển Anh Việt
cse
* (viết tắt)
Chứng chỉ tốt nghiệp trung học (Certificate of Secondary Education)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cse
Similar:
communications security establishment: Canadian agency that gathers communications intelligence and assist law enforcement and security agencies