protoheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protoheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protoheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protoheme.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protoheme

    Similar:

    heme: a complex red organic pigment containing iron and other atoms to which oxygen binds

    Synonyms: haem, hematin, haemitin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).