protoconch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protoconch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protoconch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protoconch.
Từ điển Anh Việt
protoconch
* danh từ
vỏ ốc non
protoconch
* danh từ
vỏ ốc non
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.