prototype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prototype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prototype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prototype.

Từ điển Anh Việt

  • prototype

    /prototype/

    * danh từ

    người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu

  • prototype

    mẫu tử, mẫu đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prototype

    * kinh tế

    kiểu đầu tiên

    nguyên bản

    nguyên mẫu

    * kỹ thuật

    hệ thống dùng thử

    nguyên mẫu

    nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu

    mẫu ban đầu

    mẫu đầu tiên

    mẫu thử

    toán & tin:

    bản chạy thử

    mẫu đầu

    mẫu thử nghiệm

    sản phẩm dùng thử

    điện lạnh:

    chuẩn gốc

    xây dựng:

    nguyên hình

    ô tô:

    xe mẫu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prototype

    a standard or typical example

    he is the prototype of good breeding

    he provided America with an image of the good father

    Synonyms: paradigm, epitome, image