prototype system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prototype system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prototype system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prototype system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prototype system
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống mẫu ban đầu
hệ thống thử nghiệm