prototype series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prototype series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prototype series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prototype series.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prototype series

    * kinh tế

    loạt (sản xuất) đầu