prototype stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prototype stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prototype stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prototype stage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prototype stage
* kỹ thuật
vật lý:
giai đoạn mẫu thử
giai đoạn nguyên mẫu