epitome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epitome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitome.

Từ điển Anh Việt

  • epitome

    /i'pitəmi/

    * danh từ

    bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu

    hình ảnh thu nhỏ

    the world's epitome: hình ảnh thu nhỏ của thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epitome

    a brief abstract (as of an article or book)

    Similar:

    prototype: a standard or typical example

    he is the prototype of good breeding

    he provided America with an image of the good father

    Synonyms: paradigm, image